Hyundai County 29 chỗ



| Model xe | Hyundai County tiêu chuẩn |
| Seats/Số chỗ ngồi | 29 |
| Dimensions/Kích thước (mm) | |
| Overall Length/ Chiều dài tổng thể | 7.090 |
| Overall Width/ Chiều rộng tổng thể | 2.090 |
| Overall Height/ Chiều cao tổng thể | 2.750 |
| Wheel base/ Chiều dài cơ sở | 4.085 |
| Min. Ground Clearance/ Khoảng sáng gầm xe | 145 |
| Weights/ Trọng lượng (kg) | |
| Curb Vehicle Weight/ Trọng lượng không tải | 4.260 |
| Gross Vehicle Weight/ Trọng lượng toàn tải | 6.460 |
| Engine/ Động cơ | |
| Type/ Loại động cơ | D4DD |
| Displacement/ Dung tích xi lanh (cc) | 3907 |
| Max Power/ Công suất cực đại (kW/vòng/phút) | 103/2800 |
| Max Torque/ Mô-men xoắn cực đại (N.m/vòng/phút) | 273/1600 |
| Max.Gradeability/ Độ dốc tối đa vượt được | 34% |
| Equipments/ Trang thiết bị khác | |
| Transmission/ Hộp số | 5 forward and 1 reserve speed 5 số tiến và 1 số lùi |
| Battery/ Ăc quy | 2x12V - 90AH |
| Tire/ Lốp xe | 7.00-R16 |
| Brake/ Hệ thống phanh | Drum Hydraulic, Vacuum sevo assist, dual circuit Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không |
| Suspension/ Hệ thống treo | Leaf spring with shock absorber, stabilizer bar Lá nhíp, ống giảm chấn, thanh cân bằng xe |
| Fuel type/ Loại nhiên liệu | Diesel |
| Fuel tank/ Dung tích thùng nhiên liệu (lit) | 100 |
| Fuel Cosumption/ Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | 15 |